Artwork

תוכן מסופק על ידי Levion - Learn Vietnamese Online. כל תוכן הפודקאסטים כולל פרקים, גרפיקה ותיאורי פודקאסטים מועלים ומסופקים ישירות על ידי Levion - Learn Vietnamese Online או שותף פלטפורמת הפודקאסט שלהם. אם אתה מאמין שמישהו משתמש ביצירה שלך המוגנת בזכויות יוצרים ללא רשותך, אתה יכול לעקוב אחר התהליך המתואר כאן https://he.player.fm/legal.
Player FM - אפליקציית פודקאסט
התחל במצב לא מקוון עם האפליקציה Player FM !

Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 4: Let's go watch a movie!

6:47
 
שתפו
 

Manage episode 350140676 series 3252825
תוכן מסופק על ידי Levion - Learn Vietnamese Online. כל תוכן הפודקאסטים כולל פרקים, גרפיקה ותיאורי פודקאסטים מועלים ומסופקים ישירות על ידי Levion - Learn Vietnamese Online או שותף פלטפורמת הפודקאסט שלהם. אם אתה מאמין שמישהו משתמש ביצירה שלך המוגנת בזכויות יוצרים ללא רשותך, אתה יכול לעקוב אחר התהליך המתואר כאן https://he.player.fm/legal.

*Dialogue transcript*

Hoa and Nhân are on the phone, and Nhan asks Hoa to go watch movie

Nhân: Alo, Hoa à?

Hoa: Alo, ai đấy?

Nhân: Mình đây, mình là Nhân đây.

Hoa: À, Nhân à, có việc gì thế?

Nhân: Thứ bảy tuần này, cậu có bận không?

Hoa: Có, mình bận rồi. Thứ bảy tuần này là sinh nhật chị gái mình.

Nhân: Còn chủ nhật thì sao, cậu có rảnh không?

Hoa: Chủ nhật mình chưa có kế hoạch, sao thế?

Nhân: Chúng mình đi xem phim đi.

Hoa: Có phim gì mới à?

Nhân: Ừ, có phim mới hay lắm!

Hoa: Thế thì, chủ nhật mình đi nhé.

Nhân: Chúng ta đến quán cà phê, sau đó đi xem phim được không?

Hoa: Được, mấy giờ thế?

Nhân: Khoảng 2 giờ chiều nha.

Hoa: Cậu đến nhà đón tớ nhé.

Nhân: Oke, hẹn gặp cậu vào chủ nhật.

Hoa: Nhất trí, bye nhé.

Nhân: Ừ, bai bai.

__________________________________

*New vocabulary*

1. Alo: hello (used when picking up phone)

2. thứ bảy: saturday

3. tuần này: this week

4. bận: to be busy

5. sinh nhật: birthday

6. chủ nhật: sunday

7. rảnh: to be available, to be free

8. kế hoạch: plan

9. sao thế?: what's going on?/ what's the matter

10. xem phim: to watch movies

11. phim mới: new movie

12. hay: good, interesting, great

13. chúng ta: we

14. quán cà phê: coffee shop

15. sau đó: then

16. được: to agree

17. đón: to pick up

18. nhất trí: agree

__________________________________

Levion - Learn Vietnamese Online

Email: [email protected]

Website: www.levion.vn (coming soon)

IG: @levion.vietnamese

FB: Levion - Learn Vietnamese Online

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message
  continue reading

57 פרקים

Artwork
iconשתפו
 
Manage episode 350140676 series 3252825
תוכן מסופק על ידי Levion - Learn Vietnamese Online. כל תוכן הפודקאסטים כולל פרקים, גרפיקה ותיאורי פודקאסטים מועלים ומסופקים ישירות על ידי Levion - Learn Vietnamese Online או שותף פלטפורמת הפודקאסט שלהם. אם אתה מאמין שמישהו משתמש ביצירה שלך המוגנת בזכויות יוצרים ללא רשותך, אתה יכול לעקוב אחר התהליך המתואר כאן https://he.player.fm/legal.

*Dialogue transcript*

Hoa and Nhân are on the phone, and Nhan asks Hoa to go watch movie

Nhân: Alo, Hoa à?

Hoa: Alo, ai đấy?

Nhân: Mình đây, mình là Nhân đây.

Hoa: À, Nhân à, có việc gì thế?

Nhân: Thứ bảy tuần này, cậu có bận không?

Hoa: Có, mình bận rồi. Thứ bảy tuần này là sinh nhật chị gái mình.

Nhân: Còn chủ nhật thì sao, cậu có rảnh không?

Hoa: Chủ nhật mình chưa có kế hoạch, sao thế?

Nhân: Chúng mình đi xem phim đi.

Hoa: Có phim gì mới à?

Nhân: Ừ, có phim mới hay lắm!

Hoa: Thế thì, chủ nhật mình đi nhé.

Nhân: Chúng ta đến quán cà phê, sau đó đi xem phim được không?

Hoa: Được, mấy giờ thế?

Nhân: Khoảng 2 giờ chiều nha.

Hoa: Cậu đến nhà đón tớ nhé.

Nhân: Oke, hẹn gặp cậu vào chủ nhật.

Hoa: Nhất trí, bye nhé.

Nhân: Ừ, bai bai.

__________________________________

*New vocabulary*

1. Alo: hello (used when picking up phone)

2. thứ bảy: saturday

3. tuần này: this week

4. bận: to be busy

5. sinh nhật: birthday

6. chủ nhật: sunday

7. rảnh: to be available, to be free

8. kế hoạch: plan

9. sao thế?: what's going on?/ what's the matter

10. xem phim: to watch movies

11. phim mới: new movie

12. hay: good, interesting, great

13. chúng ta: we

14. quán cà phê: coffee shop

15. sau đó: then

16. được: to agree

17. đón: to pick up

18. nhất trí: agree

__________________________________

Levion - Learn Vietnamese Online

Email: [email protected]

Website: www.levion.vn (coming soon)

IG: @levion.vietnamese

FB: Levion - Learn Vietnamese Online

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message
  continue reading

57 פרקים

כל הפרקים

×
 
Loading …

ברוכים הבאים אל Player FM!

Player FM סורק את האינטרנט עבור פודקאסטים באיכות גבוהה בשבילכם כדי שתהנו מהם כרגע. זה יישום הפודקאסט הטוב ביותר והוא עובד על אנדרואיד, iPhone ואינטרנט. הירשמו לסנכרון מנויים במכשירים שונים.

 

מדריך עזר מהיר

האזן לתוכנית הזו בזמן שאתה חוקר
הפעלה